Argue đi với các giới từ with, for, against, into, out of đây là một động từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tranh luận, tranh cãi về một vấn đề nào đó. Argue có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu xem “Argue đi với giới từ gì” và cách sử dụng chính xác với bài viết này nhé!
I. Argue là gì trong tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu về Argue đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của từ Argue là gì nhé!
Trong Tiếng Anh, Argue /ˈɑːrɡ.juː/ đóng vai trò vừa là một nội động từ vừa là một ngoại động từ mang ý nghĩa là tranh luận, tranh cãi hay bàn cãi với ai đó về một vấn đề gì đó.
Chức năng trong câu
Ý nghĩa
Ví dụ
Nội động từ
Argue diễn đạt một ý kiến đối lập, trao đổi những lời lẽ mang tính giận dữ, cãi nhau, tranh cãi dữ dội.
The kids next door were arguing all the time.
(Bọn trẻ nhà bên cạnh cãi nhau suốt.)
The couple is arguing over which movie to go to.
(Cặp đôi đang tranh cãi xem nên đi xem phim nào.)
Ngoại động từ
Bàn cãi (cái gì); tranh luận.
Tom argued with his boss about the company’s new rules.
(Tom đã tranh luận với sếp của mình về quy định mới của công ty.)
Word family của Argue
Ngoài ra ta có danh từ của Argue là Argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n) mang ý nghĩa là cuộc tranh luận, cuộc cãi vã, lập luận.
Ví dụ:
- They had a heated argument about politics at the dinner table. (Họ đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị trên bàn ăn tối.)
- They had an argument about who would pay that meal bill. (Họ đã tranh cãi về việc ai sẽ trả hóa đơn bữa ăn đó.)
II. Argue đi với giới từ gì?
Argue đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Trong tiếng Anh động từ Argue có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Tùy thuộc vào mỗi giới từ đi cùng sẽ có cách sử dụng và mang ý nghĩa khác nhau.
Thông thường Argue có thể đi với các giới từ như with, for, against, into, out of. Cùng tìm hiểu chi tiết về Argue đi với giới từ gì trong tiếng Anh nhé.
1. Argue with sb about/over sth
Argue có thể đi với giới từ with và over với cấu trúc:
Argue with sb about
Argue over something
Ý nghĩa: “Argue with sb about“, “Argue over something” mang ý nghĩa là không đồng tình, phản đối với trạng thái khá gay gắt.
Ví dụ:
- My parents never took sides when my sister and I argued with each other. (Bố mẹ tôi không bao giờ đứng về phía nào khi tôi và chị gái tôi tranh cãi với nhau.)
- They argued with the cashier about the price of the item (Họ tranh cãi với thu ngân về giá tiền món hàng)
- The couple is arguing with each other about what to eat (Cặp đôi đang tranh cãi với nhau về việc nên đi ăn món gì)
2. Argue đi với giới từ for
Câu trả lời tiếp theo cho Argue đi với giới từ gì đó là giới từ for. Cách sử dụng:
- Argue for được sử dụng để đưa ra lý lẽ ủng hộ cái gì để thuyết phục ai đó.
- Mang ý nghĩa là ủng hộ hay bảo vệ một quan điểm nào đó
Ví dụ:
- Lawyers are supposed to argue for their clients. (Luật sư phải tranh luận cho thân chủ của mình)
- He’s my young brother—I will always argue for him. (Cậu ấy là em trai của tôi - Tôi sẽ luôn tranh luận cho cô ấy)
3. Argue đi với giới từ against
Against cũng là một giới từ đi cùng với argue được dùng khá phổ biến. Cách sử dụng Argue against như sau:
- Argue against được sử dụng để đưa ra lý lẽ chống lại cái gì với mục đích thuyết phục ai đó.
- Argue against còn có nghĩa là phản đối hoặc bác bỏ một quan điểm nào đó
Ví dụ:
- Scientist argued against the use of chemicals to preserve food. (Các nhà khoa học lập luận chống lại việc sử dụng hóa chất để bảo quản thực phẩm.)
- I would argue against those archaic points. (Tôi sẽ lập luận chống lại những điểm cổ hủ kia.)
4. Argue đi với giới từ into
Argue into đồng nghĩa với từ “persuade, convince” mang ý nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì hoặc đưa ra quan điểm mới cho người khác.
Ví dụ:
- They were able to argue their boss into changing his mind about the upcoming marketing project. (Họ đã có thể thuyết phục sếp thay đổi suy nghĩ của ông ấy về dự án marketing sắp tới.)
- She argued her boyfriend into buying the more expensive phone. (Cô ấy đã thuyết phục bạn trai của mình mua chiếc điện thoại đắt hơn.)
5. Argue out of something
Argue out of something mang ý nghĩa là thuyết phục ai đó không làm điều gì hoặc thay đổi quan điểm của họ để tránh một điều gì đó.
Ví dụ:
- Anna argued her colleagues out of quitting her job by analyzing the benefits of staying at the company. (Anna đã thuyết phục đồng nghiệp của mình không nên nghỉ việc bằng cách phân tích những lợi ích của việc ở lại công ty.)
Như vậy là bạn đã có thể trả lời câu hỏi Argue đi với giới từ gì rồi. Đây là một động từ có nhiều giới từ đi cùng, vì vậy bạn cần ghi nhớ để sử dụng thật chính xác nhé!
Tham khảo: Amazed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Amazed
III. Một số cụm từ phổ biến với Argue
Trong tiếng Anh cũng có một số cụm từ phổ biến có chứa Argue được sử dụng khá phổ biến. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ dưới đây để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Collocation
Ý nghĩa
Ví dụ
Argue the toss
Tranh luận về điều không quan trọng.
The childrens were arguing the toss over which superhero was the strongest.
(Bọn trẻ đang tranh luận về việc siêu anh hùng nào mạnh nhất mặc dù điều đó không quan trọng)
Argue the point
Tranh luận về một điều cụ thể.
The lawyers were arguing the point of whether or not the evidence was admissible in court.
(Các luật sư đang tranh luận về việc liệu bằng chứng có được chấp nhận trong tòa hay không.)
Argue against the clock
Tranh cãi trong thời gian giới hạn.
The 2 teams are arguing against the clock to make the correct argument before time runs out.
(2 đội đang tranh cãi trong thời gian giới hạn để đưa ra lập luận chính xác trước khi hết giờ.)
Argue from authority
Đưa ra lập luận từ người có uy tín.
The speaker was arguing from authority, using quotes from prominent politicians to support his argument.
(Diễn giả đang đưa ra lập luận từ các nhà chính trị nổi tiếng để ủng hộ lập luận của mình.)
Argue down
Thuyết phục ai đó từ bỏ quan điểm của họ.
The judges argued down the contestant to drop the objection and explain the correct answer.
(Ban giám khảo đã thuyết phục thí sinh từ bỏ bỏ ý kiến phản đối và giải thích về trả lời đúng.)
Argue in favor of
Đưa ra lập luận ủng hộ cho một quan điểm hoặc ý kiến nào đó.
Politicians argued in favor of increasing funding for diplomacy.
(Các nhà chính trị đưa ra lập luận ủng hộ việc tăng cường kinh phí cho ngoại giao)
IV. Các từ đồng nghĩa với Argue
Có thể thấy Argue được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và trong viết với mục đích diễn tả sự tranh luận, tranh cãi. Ngoài ra trong tiếng Anh còn có một số từ khác được sử dụng để diễn tả sự tranh luận. Tham khảo và bỏ túi một số từ đồng nghĩa dưới đây để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa
Ý nghĩa
Ví dụ
Debate
Tranh luận, thảo luận.
The authorities debated for several hours about building a new stadium.
(Các nhà chức trách đã tranh luận vài giờ về việc xây dựng một sân vận động mới.)
They are still debating the paint color of the house.
(Họ vẫn đang tranh luận về màu sơn ngôi nhà.)
Discuss
Thảo luận, bàn bạc.
We made an appointment to meet to discuss the possibility of working together.
(Chúng tôi hẹn gặp mặt để thảo luận về khả năng làm việc cùng nhau.)
Lisa and I are discussing the benefits of studying IELTS.
(Lisa và tôi đang thảo luận về lợi ích của việc học IELTS.)
Dispute
Tranh chấp, cãi nhau.
I don’t dispute that her book are interesting but they are not suitable for children.
(Tôi không phản đối cuốn truyện của cô ấy khá thú vị nhưng nó không phù hợp với trẻ em.)
Workers at the leather shoe factory will stage a new strike to dispute over pay.
(Công nhân tại nhà máy giày da sẽ tổ chức một cuộc đình công mới để tranh chấp về tiền lương.)
Quarrel
Cãi nhau, tranh cãi.
He quarrels with everyone in the building because of his different lifestyle
(Anh ấy cãi nhau với mọi người trong tòa nhà vì thói quen sinh hoạt khác biệt)
Wrangle
Cãi nhau, gây mâu thuẫn.
They quarrel about who will take care of the child after the divorce
(Họ cãi nhau về ai sẽ chăm sóc đứa trẻ sau khi ly hôn)
V. Luyện tập Argue đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về Argue đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng Argue thích hợp vào chỗ trống.
- Anna argued _____ her manager concerning the firm’s new coverage.
- The lawyer argued _____ his client’s innocence.
- Julia was able to argue her manager ______ changing her mind about the campaign.
- The siblings argue _____ the property they inherited from their deceased father.
- She argued _____ her husband about the easiest way to self-discipline their kids.
Đáp án
- with
- for
- into
- over
- with
Trên đây là toàn bộ kiến thức về “Argue đi với giới từ gì” mà bạn học cần nắm vững. Ngoài ra đừng quên bỏ túi thêm những từ đồng nghĩa và các cụm từ đi kèm với Argua để nâng cao thêm vốn từ vựng của mình nhé. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích trên Học IELTS 24h nhé!